Toyota Corolla Altis 1.8G

Toyota Corolla Altis 1.8G

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Toyota Corolla Altis 1.8G

Toyota Corolla Altis 1.8G

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Corolla Altis 1.8G

1.8G số tự động

1.8G số sàn

Động cơ

1,8 lít (1ZZ-FE)

Hộp số

4 số tự động

5 số sàn

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm

4540 x 1760 x 1465

Chiều dài cơ sở   mm

2600

Chiều rộng cơ sở Trước x sau mm

1530 x 1535

Khoảng sáng gầm xe   mm

155

Dung tích khoang hành lý   lít

475

Trọng lượng  Không tải kg

1200 – 1260

1170 – 1230

 Toàn tải kg

1635

1605

ĐỘNG CƠ
Loại  

4 xylanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT – i

Dung tích công tác   cc

1794

Công suất tối đa (SAE-Net)

 

Hp/rpm

130/6000

Kw/rpm

97/6000

Mô men xoắn tối đa (SAE-Net)

 

kg.m/rpm

17,3/4200

Nm/rpm

170/4200

Tốc độ tối đa   Km/h 185 193
Dung tích bình nhiên liệu   lít

55

Tiêu chuẩn khí thải    

Euro 3

KHUNG XE
Hệ thống treo Trước  

Kiểu MacPherson

Sau  

Thanh xoắn

Hệ thống phanh Trước  

Đĩa thông gió 15′

Sau  

Đĩa 15′

Trợ lực tay lái    

Trợ lực điện (EPS)

Bán kính vòng quay tối thiểu   m

5,3

Lốp và mâm xe    

195/65R15, mâm đúc

TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
Đèn trước    

Halogen

Đèn sương mù phía trước

 

Cụm đèn sau    

Kiểu LED

Gương chiếu hậu ngoài    

Cùng màu thân xe, gập chỉnh điện,

tích hợp đèn báo rẽ

Gạt mưa

 

Gián đoạn/ điều chỉnh thời gian

Tay lái Điều chỉnh

4 hướng

 

Tích hợp  

Nút chỉnh âm thanh & màn hình

hiển thị đa thông tin

Thiết kế  

4 chấu – bọc da

Cửa sổ điều chỉnh điện

 

Có (1 chạm bên ghế người lái)

Khóa cửa trung tâm    

Khóa cửa từ xa

 

Tay nắm cần số

 

Bọc da, mạ bạc

Hệ thống âm thanh

 

AM/FM,MP3, WMA, CD 6 đĩa, 6 loa

Điều hòa nhiệt độ

 

Chỉnh tay

Chất liệu ghế     Da Nỉ cao cấp
Ghế trước Trượt/ ngả    
Điều chỉnh mặt ghế người lái  

Ghế sau    

Gập 60/40

Hệ thống chống trộm    

ABS và EBD  

Có (với BA)

Cảm biến lùi    

Hệ thống túi khí    

Người lái và hành khách phía trước

Dây đai an toàn  

Tất cả các ghế