Toyota Corolla Altis 2.0V

Toyota Corolla Altis 2.0V

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Toyota Corolla Altis 2.0V

Toyota Corolla Altis 2.0V

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA COROLLA ALTIS 2.0V 

Số chỗ ngồi 5
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 4540 x 1760 x 1465
Chiều dài cơ sở mm 2600
Chiều rộng cơ sở Trước/Sau mm 1520 x 1520
Bán kính vòng quay tối thiểu   m 5,3
Trọng lượng  Không tải kg 1240-1300
 Toàn tải kg 1675
Dung tích bình nhiên liệu lít 55
ĐỘNG CƠ
Kiểu 3ZR-FE
Loại 4 xylanh thẳng hàng, 16 van,DOHC, Dual VVT – i
Dung tích công tác cc 1987
Công suất tối đa (SAE-Net)

 

Hp/rpm 139/5600
Kw/rpm 104/5600
Mô men xoắn tối đa (SAE-Net)

 

kg.m/rpm 19,3/4400
Nm/rpm 189/4400
Tiêu chuẩn khí thải Euro 3
KHUNG GẦM
Hộp số 4 số tự động
Hệ thống treo Trước Kiểu MacPherson
Sau Thanh xoắn
Hệ thống phanh Trước Đĩa thông gió 15`
Sau   Đĩa 15`
Trợ lực tay lái Trợ lực điện (EPS)
Vỏ và mâm xe 205/55R16, mâm đúc
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
Ngoại thất
Đèn trước Halogen
Đèn sương mù trước
Cụm đèn sau Kiểu LED
Kính chiếu hậu Cùng màu thân xe, gập chỉnh điện,tích hợp đèn báo rẽ
Hệ thống gạt mưa Gián đoạn/ điều chỉnh thời gian
Tấm ốp hướng gió cản trước
Tấm ốp hướng gió cản sau
Chụp ống xả mạ Crôm
Nội thất
Vị trí người lái  

 

Tay lái Loại 3 chấu, bọc da có lẫy chuyển số
Điều chỉnh 4 hướng    Có
Các nút điều chỉnh  Âm thanh
Màn hình hiển thị đa thông tin
Bảng đồng hồ  Loại Optrion
Cửa sổ điều chỉnh điện Có – 1 chạm bên ghế người lái
Khóa cửa trung tâm Có – tự động khóa theo tốc độ xe
Khóa cửa từ xa
Tay nắm cần số Ốp gỗ, mạ bạc
Bảng điều khiển  

 

Hệ thống âm thanh AM/FM,MP3, WMA, CD 6 đĩa, 6 loa
Hệ thống điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay
Ghế  

 

Chất liệu ghế Nỉ Bọc da
  Hàng ghế trước Trượt Có (255mm)
Ngả
Điều chỉnh độ cao mặt ghế Có (ghế người lái)
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40, có tựa đầu
An toàn
An toàn chủ động
Hệ thống chống trộm
ABS và EBD
BA
Cảm biến lùi
Chốt an toàn cho trẻ em
An toàn bị động
Hệ thống túi khí Người lái và hành khách phía trước
Dây đai an toàn Tất cả các ghế
Khung xe hấp thụ xung lực GOA