Xe SAMCO 29 chỗ máy 3.0

Xe SAMCO 29 chỗ máy 3.0

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xe SAMCO 29 chỗ máy 3.0

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

XE KHÁCH 29 CHỖ BGP3 – 3.0L

Kết cấu xe nền ISUZU NPR85KA, xuất xứ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt nam, mới 100%
Kích thước
Kích thước phủ bì (DxRxC), mm 7820 x 2120 x 2960
Chiều dài cơ sở, mm 3845
Khoảng sáng gầm xe, mm 220
Trọng lượng
Trọng lượng bản thân, kg
Trọng lượng toàn bộ, kg
Tính năng di chuyển
Tốc độ tối đa, km/h 102,7
Khả năng vượt dốc tối đa, % 38
Bán kính vòng quay tối thiểu, m 7,1
Động cơ ISUZU – Nhật Bản
Kiểu động cơ ISUZU 4JJ1 E2N, Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo, điều khiển phun dầu bằng điện tử, làm mát bằng nước, Euro 2
Dung tích xi-lanh, cc 2999
Tỷ số nén 17,5 : 1
Công suất tối đa, kw/(vòng/phút) 96/2800
Momen cực đại, Nm/(vòng/phút) 330/1600-2600
Vị trí đặt động cơ Bố trí phía trước ô tô
Dung tích thùng nhiên liệu, lít 100
Hệ thống truyền lực
Ly hợp 1 đĩa ma sát khô, trợ lực dầu
Loại hộp số 6 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống phanh
Phanh chính Kiểu tang trống, dẫn động thủy lục, trợ lực chân không
Phanh tay Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số
Hệ thống lái Kiểu trục vít bi tuần hoàn khép kín, có trợ lực thủy lực
Hệ thống treo Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình elip, giảm chấn thủy lực
Cỡ bánh xe và lốp 7,50 – 16 – 14PR
Hệ thống điện
Điện áp, V 24
Ắc quy 2 bình x (12V – 65Ah)
Máy phát, V 24
Máy khởi động 24V – 4,5 kw
Hệ thống điều hòa nhiệt độ Máy lạnh Denso(lắp trong), quạt hút
Hệt thống đèn tín hiệu Trang bị đầy đủ hệ thống đèn
Hệ thống âm thanh Trang bị DVD, 4 loa
Mô tả khác
Khoang lái Ghế người lái có thể điều chỉnh được, tay lái gật gù
Khoang hành khách Ghế nệm simili có ổ ngã, giá để hành lý
Cửa lên xuống cho hành khách 01 cửa xếp, đóng mở tự động bằng điện
Kính hông Loại cửa kính lùa hoặc kính liền
Sàn xe Độ bền cao, cách âm tốt
Thiết bị an toàn Búa phá cửa sự cố khẩn cấp
Loại sơn Sử dụng sơn ICI (Anh), loại chịu được khí hậu nhiệt đới.
Trang bị kèm theo Tiêu chuẩn
Trang bị nội thất và TSKT có thể được nhà sản xuất thay đổi mà không cần báo trước.