THÔNG SỐ KỸ THUẬT Toyota Vios
|
Vios 1.5G
|
Vios 1.5E | ||
Động cơ | 1.5 lít (1NZ-FE) | |||
Hộp số | 4 số tự động | 5 số tay | ||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | ||||
Kích thước tổng thể | Dài x Rộng x Cao | mm | 4300 x 1700 x 1460 | |
Kích thước nội thất | Dài x Rộng x Cao | mm | 1965x1390x1200 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2550 | ||
Chiều rộng cơ sở | Trước/Sau | mm | 1470/1460 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 150 | ||
Trọng lượng không tải | kg | 1055-1110 | 1030-1085 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1520 | 1495 |
KHUNG XE | |||||
|
Đĩa thông gió | ||||
|
Đĩa | ||||
|
185/60R15 Mâm đúc | ||||
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 4,9 | |||
Dung tích bình nhiên liệu | lít | 42 | |||
Dung tích khoang chứa hành lý | lít | 475 | 448 |
ĐỘNG CƠ | ||||
Kiểu | 4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC-VVT-i | |||
|
1497 | |||
Công suất tối đa (SAE Net) | HP/rpm | 107/6000 | ||
Mô men xoắn tối đa (SAE Net) | Kg.m/rpm | 14.4/4200 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro Step 4 |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | |||
Đèn sương mù phía trước | Có | ||
Kính chiếu hậu ngoài | Gập điện | Có | |
Đèn báo rẽ tích hợp | Có | ||
Nệp hông xe | Màu với viền mạ Crom | ||
Ăng-ten | In trên kính sau | ||
Bảng đồng hồ Optitron | Có | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | ||
Tay lái | Chỉnh độ nghiêng | Có | |
Bọc da tích hợp nút chỉnh âm thanh | Có | Không | |
Cửa khóa điều khiển từ xa | Có | ||
Kính cửa sổ điều khiển điện | Có | ||
Hệ thống âm thanh | FM/AM, CD player , MP3 & WMA, 6 loa | ||
Chất liệu ghê | Da | Nỉ | |
Ghế trước | Trượt và ngã Chỉnh độ cao mặt ghế (ghế người lái) |
||
Ghế sau gập 60:40 | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Đèn báo phanh trên cao | Có | ||
Túi khí (ghế người lái & hành khách phía trước) | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có | Không |